🌟 공개 방송 (公開放送)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 공개 방송 (公開放送) @ Giải nghĩa
- 방청하다 (傍聽하다) : 직접 관계없는 사람이 회의, 토론, 공개 방송, 재판 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣다.
- 방청 (傍聽) : 직접 관계없는 사람이 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 들음.
- 방청석 (傍聽席) : 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람들이 앉는 자리.
- 방청객 (傍聽客) : 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람.
🗣️ 공개 방송 (公開放送) @ Ví dụ cụ thể
- 공개 방송의 방청객으로 온 사람들이 길게 줄을 서서 방청권을 받고 있다. [방청권 (傍聽券)]
🌷 ㄱㄱㅂㅅ: Initial sound 공개 방송
-
ㄱㄱㅂㅅ (
관광버스
)
: 관광객을 태우고 운행하는 버스.
Danh từ
🌏 XE THAM QUAN, XE DU LỊCH: Xe chạy chở khách du lịch. -
ㄱㄱㅂㅅ (
공개 방송
)
: 방송 프로그램을 제작하는 장소에 방청객을 모아 놓고 실제 방송 상황을 보여 주며 진행하는 방송.
None
🌏 PHÁT SÓNG CÔNG KHAI: Việc phát sóng tiến hành bằng cách tập hợp khán giả đến nơi sản xuất chương trình phát thanh truyền hình, và cho xem tình hình phát thanh truyền hình thực tế.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)