🌟 공개 방송 (公開放送)

1. 방송 프로그램을 제작하는 장소에 방청객을 모아 놓고 실제 방송 상황을 보여 주며 진행하는 방송.

1. PHÁT SÓNG CÔNG KHAI: Việc phát sóng tiến hành bằng cách tập hợp khán giả đến nơi sản xuất chương trình phát thanh truyền hình, và cho xem tình hình phát thanh truyền hình thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라디오 공개 방송.
    Radio open broadcast.
  • Google translate 특별 공개 방송.
    Special public broadcast.
  • Google translate 특집 공개 방송.
    Special open broadcast.
  • Google translate 공개 방송이 열리다.
    Open broadcasting takes place.
  • Google translate 공개 방송을 진행하다.
    Conduct a public broadcast.
  • Google translate 공개 방송을 하다.
    Make a public broadcast.
  • Google translate 공개 방송은 밖에서 방청객이 보고 있기 때문에 더 부담스러웠다.
    The public broadcast was more burdensome because the audience was watching from outside.
  • Google translate 대중가요 프로그램은 팬들의 호응이 필요하기 때문에 공개 방송으로 진행된다.
    The pop-song program is open to the public because it needs the fans' response.
  • Google translate 우리 라디오 공개 방송 보러 갈래?
    Do you want to go watch the radio show?
    Google translate 그래. 라디오 디제이를 직접 볼 수 있어서 좋을 것 같아.
    Yes. i think it'd be nice to see the radio dj in person.

공개 방송: live broadcast,こうかいほうそう【公開放送】,émission ouverte au public,programa de audiencia abierta,إذاعة عامة,нээлттэй нэвтрүүлэг,phát sóng công khai,รายการที่เปิดให้ชมการบันทึกเทป,siaran terbuka,Открытая теле-, радиопередача,现场广播,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 공개 방송 (公開放送) @ Giải nghĩa

🗣️ 공개 방송 (公開放送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13)